1. Vì sao Hyundai và Hino được quan tâm trong phân khúc xe tải nhẹ?
Trong những năm gần đây, nhu cầu vận tải nội thành và liên tỉnh ngắn ngày càng tăng mạnh, đặc biệt nhờ sự bùng nổ thương mại điện tử. Điều này khiến tài xế và doanh nghiệp nhỏ phải tìm kiếm dòng xe:
- Tải trọng vừa phải (1 – 3.5 tấn).
- Linh hoạt trong phố, không quá khó lái.
- Tiết kiệm chi phí vận hành.
Ở phân khúc này, Hyundai Porter H150 và Hino 300 series chính là hai lựa chọn nổi bật. Hyundai chiếm ưu thế nhờ giá thành “mềm”, dễ sửa chữa. Hino lại ghi điểm ở sự bền bỉ, ít hỏng vặt và thương hiệu Nhật Bản lâu đời.
>> Tham khảo thêm: Top 3+ xe tải nhẹ tiết kiệm nhiên liệu nhất năm 2025
2. So sánh chi tiết xe tải nhẹ Hyundai vs xe tải nhẹ Hino
Khi đứng trước quyết định đầu tư xe tải nhẹ, nhiều tài xế và doanh nghiệp nhỏ thường phân vân giữa Hyundai và Hino – hai thương hiệu nổi bật trong phân khúc dưới 3.5 tấn. Cả hai đều có thế mạnh riêng: Hyundai được biết đến với giá bán hợp lý, dễ tiếp cận; trong khi Hino gây ấn tượng nhờ độ bền bỉ “chuẩn Nhật” và khả năng khai thác lâu dài. Để có cái nhìn rõ ràng hơn, hãy cùng phân tích từng khía cạnh cụ thể:
2.1. Giá bán & chi phí đầu tư ban đầu
- Hyundai Porter H150: dao động từ 390 – 520 triệu, phù hợp với tài xế mới, vốn ít.
- Hino 300 series (dưới 3.5 tấn): từ 580 – 680 triệu, cao hơn 20–30%, nhưng “đắt xắt ra miếng” với độ bền lâu dài.
→ Nếu tài chính hạn chế, Hyundai lợi thế hơn. Nếu hướng đến khai thác bền bỉ, Hino đáng cân nhắc.
2.2. Động cơ & khả năng vận hành
- Hyundai: động cơ 2.5L – 2.6L, công suất 130–150 mã lực, tiêu hao trung bình 8–10L/100km. Ưu điểm: chạy mượt, dễ sửa, phụ tùng nhiều.
- Hino: động cơ Diesel 2.8L – 4.0L, công suất 150–165 mã lực, tiết kiệm khi chở nặng (7–9L/100km). Ưu điểm: khỏe, bền, ổn định đường dài.
Hyundai phù hợp nội thành, giao hàng nhỏ. Hino phù hợp đường xa, tải lớn.
2.3. Tải trọng & thùng xe
- Hyundai: tải trọng 1 – 2.5 tấn, thùng đa dạng (bạt, kín, đông lạnh). Ưu thế xoay trở hẻm nhỏ.
- Hino: tải trọng 1.9 – 3.5 tấn, thùng dài và rộng, chở hàng cồng kềnh tốt hơn.
2.4. Chi phí bảo dưỡng & phụ tùng
- Hyundai: chi phí khoảng 12–15 triệu/năm, phụ tùng dễ kiếm, sửa chữa nhanh.
- Hino: chi phí cao hơn (15–20 triệu/năm), phụ tùng đôi khi chờ nhập, nhưng ưu điểm là ít hỏng vặt, tuổi thọ cao.
2.5. Giá trị bán lại
- Hyundai: giữ khoảng 55–60% giá trị sau 5 năm.
- Hino: giữ khoảng 60–65%, nhờ thương hiệu Nhật và độ bền.
→ Nhìn vào bảng so sánh trên, có thể thấy Hyundai phù hợp với tài xế trẻ, vốn ít, chủ yếu chạy nội đô, trong khi Hino dành cho doanh nghiệp hoặc người đã có kinh nghiệm, cần khai thác bền bỉ lâu dài.
3. Ưu và nhược điểm của từng dòng
Ưu điểm:
- Giá bán dễ tiếp cận: Hyundai nổi tiếng với mức giá cạnh tranh, chỉ từ 390 – 520 triệu. Đây là lựa chọn “mở đường” cho nhiều tài xế trẻ mới vào nghề hoặc doanh nghiệp nhỏ muốn giảm chi phí đầu tư ban đầu.
- Phụ tùng sẵn có, chi phí sửa chữa thấp: Hệ thống gara, đại lý Hyundai phủ khắp, phụ tùng phổ biến và dễ thay thế. Điều này giúp tài xế tiết kiệm đáng kể thời gian và chi phí khi xe gặp sự cố.
- Dễ vận hành, phù hợp giao hàng nội đô: Cabin gọn, tầm quan sát rộng, bán kính quay đầu nhỏ, giúp Hyundai linh hoạt trong đường hẹp, hẻm nhỏ. Nhiều tài xế nhận xét lái Hyundai “nhẹ nhàng như xe con”.
Nhược điểm:
- Động cơ yếu hơn khi chở nặng đường dài: Với dải công suất từ 130 – 150 mã lực, Hyundai phù hợp nội đô nhưng khi leo dốc hoặc chở hàng nặng liên tục trên quãng đường xa thì dễ hụt hơi, phải ép ga nhiều.
- Khấu hao nhanh hơn Hino: Sau 5 năm, Hyundai giữ khoảng 55–60% giá trị, thấp hơn so với Hino. Điều này khiến nhiều tài xế khi bán lại thường bị lỗ vốn nhiều hơn.
3.2. Xe tải nhẹ Hino
Ưu điểm:
- Độ bền bỉ vượt trội, ít hỏng vặt: Hino vốn nổi tiếng với “chất Nhật”, độ ổn định cơ khí cao, ít phải đại tu. Đây là yếu tố khiến nhiều doanh nghiệp vận tải lâu năm ưu tiên Hino cho khai thác dài hạn.
- Động cơ khỏe, vận hành ổn định khi chở nặng: Với động cơ Diesel 2.8L – 4.0L, công suất 150 – 165 mã lực, Hino thể hiện sức mạnh rõ rệt khi leo dốc, đi xa hoặc chở hàng nặng liên tục.
- Giữ giá tốt khi bán lại: Thương hiệu Nhật, độ tin cậy cao khiến Hino dễ bán lại hơn, đặc biệt trong nhóm khách hàng doanh nghiệp. Sau 5 năm, xe thường giữ được 60–65% giá trị.
Nhược điểm:
- Giá mua ban đầu cao: Với mức từ 580 – 680 triệu, Hino cao hơn Hyundai từ 20–30%. Đây là rào cản lớn với tài xế trẻ hoặc cá nhân vốn hạn chế.
- Chi phí bảo dưỡng và phụ tùng chính hãng đắt: Mặc dù ít hỏng vặt, nhưng khi cần thay thế hoặc bảo dưỡng lớn, chi phí Hino thường cao hơn Hyundai. Một số phụ tùng đặc thù phải chờ nhập, gây tốn thời gian.
4. Xu hướng chọn Hyundai hay Hino năm 2025
- Tài xế trẻ, vốn ít → chọn Hyundai để khởi đầu, ít áp lực trả góp.
- Người có khách hàng ổn định, hợp đồng dài hạn → chọn Hino để khai thác bền, ít rủi ro hỏng hóc.
- Doanh nghiệp nhỏ → kết hợp cả hai: Hyundai cho giao hàng phố, Hino cho hợp đồng lớn.
>> Xem thêm: Chạy xe tải thuê hay mua xe trả góp 2025? – Phân tích chi tiết lợi & hại
5. Một số mẫu đáng chú ý
- Hyundai Porter H150: nhỏ gọn, tải 1.5 tấn, giá hợp lý, dễ đi phố.
- Hino 300 XZU650L (1.9 tấn): gọn gàng, động cơ khỏe, hợp tác với doanh nghiệp vừa.
- Hino 300 XZU720L (3.5 tấn): tải lớn, thùng dài, tối ưu hợp đồng vận tải.
Với lựa chọn trên, tài xế có thể linh hoạt đầu tư tùy nhu cầu và tài chính.
6. Kết luận
Cuộc so sánh xe tải nhẹ Hyundai vs xe tải nhẹ Hino cho thấy mỗi dòng đều có thế mạnh riêng. Hyundai phù hợp cho người mới, vốn ít, ưu tiên sự linh hoạt. Hino lại thích hợp cho doanh nghiệp cần xe bền, chở nặng và khai thác lâu dài.
Không có lựa chọn nào “tuyệt đối”. Quan trọng là tài xế xác định rõ tài chính, nhu cầu đơn hàng và định hướng lâu dài để chọn dòng xe tối ưu.